Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 39
Phú Thọ - Tháng 9/2012

(Từ ngày 21/09/2012 đến ngày 27/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 21.601 Bệnh bạc lá 1,346 80 633,274 407,802 185,099 40,373 191 50 76 48 12 5
    Bệnh khô vằn 3,655 60 3.463,161 2.597,558 836,195 29,408 747,565 747,565 963 399 56 313 20 175
    Bọ xít dài 0,138 4 141,967 141,967 49,714 49,714
    Châu chấu 0,088 5
    Chuột 0,091 3,4 105,415 105,415
    Rầy các loại 93,054 1.820 1.011,839 962,834 49,006 646 11 24 39 250 311 11
    Rầy các loại (trứng) 1,256 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,932 30 469,055 333,706 135,349 11 2 5 4
    Sâu đục thân 0,177 6,1 560,12 443,44 116,68
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,803 59,5 582,016 323,647 143,369 115 258,369 258,369
    Bọ xít dài 0,014 1
    Chuột 0,095 11,4 323,647 115 176,008 32,639
    Rầy các loại 14,128 880 93,647 93,647
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,174 5 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,285 8 263,354 263,354
    Bệnh thối búp 0,159 6 210,229 210,229
    Bọ cánh tơ 0,559 6 278,245 278,245
    Bọ xít muỗi 0,852 8 1.069,493 1.069,493 202,991 202,991
    Nhện đỏ 0,086 5,4 76,653 76,653
    Rầy xanh 1,112 10 1.532,854 1.370,05 162,804 305 305
Rau cải 644,6 Bệnh thối nhũn VK 0,046 3
    Bọ nhảy 0,462 10 8 8
    Sâu khoang 0,021 4
    Sâu xanh 0,108 4 8 8
Ngô 2.489 Bệnh khô vằn
    Bệnh huyết dụ 0,032 5,2
    Châu chấu 0,059 5
    Sâu cắn lá 0,01 1
    Sâu xám 0,088 3,8 61 61
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,012 2,4
    Nhện đỏ 0,006 2,2
    Rệp muội 0,006 2,4
    Ruồi đục quả 0,012 2
Hồng 33 Bệnh đốm nâu 0,035 2,6
    Bệnh thán thư 0,032 2,5
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,071 10
Loading...