Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 38
Phú Thọ - Tháng 9/2012

(Từ ngày 14/09/2012 đến ngày 20/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.739,6 Bệnh bạc lá 1,354 52,6 815,636 556,464 233,502 25,67 243,937 243,937 236 88 64 56 19 9
    Bệnh khô vằn 5,099 62 4.156,757 2.954,779 1.076,811 125,166 811,032 811,032 572 231 43 240 17 41
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,214 8 545,094 509,346 35,748 131,805 131,805 13 6 7
    Châu chấu 0,05 3
    Chuột 0,103 5,2 457,312 351,896 105,415 105,415 105,415
    Rầy các loại 118,996 3.048 1.157,211 1.082,536 25,67 49,006 106,975 106,975 590 28 25 289 202 24 22
    Rầy các loại (trứng) 1,254 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,764 30 895,109 661,748 233,361 89 5 7 11 20 32 14
    Sâu đục thân 0,213 7,2 582,079 439,729 142,35
Lúa sớm 6.913,9 Bệnh bạc lá 0,39 60 35,571 35,571 132 16 42 51 23
    Bệnh khô vằn 1,359 26,7 484,06 448,489 35,571 62 32 28 2
    Bọ xít dài 0,049 2
    Châu chấu
    Nhện gié 0,034 6,4
    Rầy các loại 32,481 525 32 3 8 21
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,617 34,9 624,721 366,353 258,369 258,369 258,369
    Bọ xít dài 0,024 2
    Chuột 0,11 13,3 323,647 197,361 126,286
    Rầy các loại 17,9 1.120 82,361 82,361
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,138 14 103,714 103,714
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,249 10 284,483 284,483
    Bệnh đốm xám 0,362 8 375,703 375,703
    Bệnh thối búp 0,174 6 348,643 348,643
    Bọ cánh tơ 0,498 9 676,796 676,796 142,196 142,196
    Bọ xít muỗi 0,821 10 955,58 876,247 79,333 158,667 158,667
    Nhện đỏ 0,211 5,8 134,765 134,765
    Rầy xanh 1,134 11 1.476,595 1.029,399 447,196 162,804 162,804
Rau cải 2.415,6 Bệnh thối nhũn VK 0,013 2
    Sâu xanh 0,013 2
Ngô 3.654,9 Sâu xám 0,046 3,2 25,1 25,1
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,033 3 112,635 112,635
    Rệp muội
    Ruồi đục quả 0,019 1,8
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bệnh thán thư 0,026 7,5
Loading...