Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 37
Phú Thọ - Tháng 9/2015

(Từ ngày 03/09/2015 đến ngày 09/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.839,3 Bệnh bạc lá 0,12 8,8 63 60 1 2
    Bệnh khô vằn 4,336 45 2.499,079 1.822,048 658,473 18,557 484,564 484,564 227 113 22 91 1
    Bệnh đen lép hạt 0,038 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,01 2,5
    Bệnh sinh lý 0,105 12,5 85,153 85,153
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,026 10 52,302 52,302
    Bọ xít dài 0,155 3 235,5 235,5
    Chuột 0,082 4,8 196,297 196,297
    Nhện gié
    Rầy các loại 101,352 1.190 429 429 332 54 58 66 81 54 19
    Rầy các loại (trứng) 3,23 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,224 16 311,506 311,506
    Sâu đục thân 0,278 7,8 424,122 305,222 118,9 118,9 118,9 114 11 35 50 18
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 14.592,2 Bệnh bạc lá 0,015 4
    Bệnh khô vằn 3,448 48 1.388,277 916,582 421,695 50 234,675 234,675 805 699 5 87 12 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,028 6
    Bọ xít dài 0,065 2
    Chuột 0,003 1
    Nhện gié
    Rầy các loại 51,721 910 86,01 86,01 236 25 24 46 75 49 17
    Rầy các loại (trứng) 4,638 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,387 8 15 2 12 1
    Sâu đục thân 0,181 9,5 173 139,667 33,333 68 3 27 31 7
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,21 9 97,337 97,337
    Bệnh đốm xám 0,113 4
    Bọ cánh tơ 0,793 8 578,97 578,97
    Bọ xít muỗi 1,224 12 1.659,417 1.471,62 187,797 315,316 315,316 34 23 11
    Nhện đỏ 0,156 7
    Rầy xanh 1,044 10 1.123,049 1.123,049 61,328 61,328 30 30
Ngô 2.513,6 Bệnh khô vằn 0,017 3,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,036 7,3
    Chuột 0,01 2
    Sâu xám 0,051 4
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,038 3,2 23,665 23,665 23,665 23,665
    Bệnh loét 0,012 2,6
    Nhện đỏ 0,01 2
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,006 2,5
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...