Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 37
Phú Thọ - Tháng 9/2012

(Từ ngày 07/09/2012 đến ngày 13/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.768,9 Bệnh bạc lá 1,77 55 1.178,169 642,546 488,667 46,956 397,313 397,313 945 803 21 50 23 37 11
    Bệnh khô vằn 6,822 70 7.081,477 3.990,517 2.588,772 502,187 2.462,59 1.894,263 568,327 1.861 1.274 49 304 45 170 19
    Bệnh sinh lý 0,097 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh thối thân 0,054 9
    Bọ xít dài 0,289 20 248,039 140,795 71,495 35,748 71,495 71,495 19 11 8
    Châu chấu 0,072 6
    Chuột 0,151 5,4 598,13 548,416 49,714 49,714 49,714
    Rầy các loại 163,933 2.644 1.653,053 1.338,872 314,182 474,837 474,837 3.192 1.016 560 446 949 199 22
    Rầy các loại (trứng) 5,138 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,7 50 2.715,574 2.161,278 533,99 20,307 767,585 682,123 85,462 323 8 10 83 86 117 19
    Sâu đục thân 0,199 9,1 535,424 535,424 37 1 5 4 10 14 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,2 128 128
Lúa sớm 8.503 Bệnh bạc lá 0,631 58 242,661 131,64 80,887 30,134 1.347 1.232 59 41 10 4 1
    Bệnh khô vằn 2,085 50 1.167,535 704,605 387,373 75,557 103,155 47,106 56,05 1.564 1.411 36 37 33 29 18
    Bệnh đốm sọc VK 0,135 70 91,912 91,912
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,038 4 94,211 94,211
    Châu chấu 0,212 8
    Chuột 0,036 2
    Nhện gié 0,042 9,8 30,134 30,134
    Rầy các loại 59,665 1.183 183,824 183,824 239 47 56 54 44 28 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,253 8 50 6 6 8 10 13 7
    Sâu đục thân 0,02
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,536 34,6 448,714 272,706 176,008 176,008 176,008 39 8 18 13
    Chuột 0,095 11,4 262,639 115 93,647 53,992 147,639 147,639
    Rầy các loại 34,817 1.720 460 262,639 197,361 197,361 197,361 96 10 16 30 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,467 21 302,294 208,647 93,647 93,647 93,647 31 2 1 1 8 8 11
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,09 12 26,311 26,311
    Bệnh đốm xám 0,203 6 493,378 493,378
    Bệnh phồng lá 0,067 3
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,485 6 282,038 282,038 10 10
    Bọ xít muỗi 1,162 9 1.438,02 1.438,02 158,667 158,667 8 8
    Nhện đỏ 0,153 5,4 105,598 105,598
    Rầy xanh 0,992 12 1.214,128 957,178 256,95 19 19
Rau cải 2.415,6 Bệnh thối nhũn VK 0,031 3
    Sâu tơ 0,026 4
Ngô 3.420,4 Bệnh khô vằn 0,245 14 1,714 1,714
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,133 12,5
    Chuột 0,03 3,2 0,857 0,857
    Sâu đục thân, bắp 0,294 24,6 50,433 37,083 13,35
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,028 2,8 52,096 52,096
    Rầy chổng cánh
    Ruồi đục quả 0,017 2
Hồng 33 Bệnh đốm nâu 0,042 2
    Bệnh thán thư 0,038 2,4
Loading...