Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 36
Phú Thọ - Tháng 9/2012

(Từ ngày 30/08/2012 đến ngày 06/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.768,9 Bệnh bạc lá 1,4 40,3 1.074,345 555,22 505,132 13,993 336,195 336,195 2.819 2.534 148 101 20 15 1
    Bệnh khô vằn 5,645 70,9 6.539,747 3.581,163 2.374,75 583,834 2.702,581 2.684,326 18,255 1.898 1.249 329 240 40 37 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,039 7,5 63,248 63,248
    Bệnh sinh lý 0,121 9
    Bệnh thối thân 0,065 4,2
    Bọ xít dài 0,12 4 137,709 137,709
    Châu chấu 0,056 5
    Chuột 0,401 28 1.238,813 656,301 399,498 183,014 234,549 234,549
    Rầy các loại 99,028 2.100 422,529 347,651 74,878 1.126 238 313 269 136 110 60
    Rầy các loại (trứng) 5,562 560 125,27 62,635 62,635
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,557 70 6.319,159 4.113,351 1.881,723 324,085 2.533,979 2.533,979 1.736 209 597 469 284 168 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,078 6 130,039 32,51 97,529
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,398 24 320,899 217,984 102,914
    Sâu đục thân 0,509 31,1 1.026,273 499,212 359,881 167,18 46,503 46,503 107 6 27 46 28
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2
Lúa sớm 8.503 Bệnh bạc lá 1,159 60 447,329 254,89 111,553 80,887 90,934 90,934 1.451 1.305 92 48 6
    Bệnh khô vằn 3,055 45 1.979,697 1.233,709 541,869 204,119 280,418 224,369 56,05 82 42 26 11 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,658 80 342,217 108,125 135,015 99,077 9,375 9,375
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,046 7
    Bọ xít dài 0,062 2
    Châu chấu 0,029 3
    Chuột 0,041 4 47,106 47,106
    Rầy các loại 58,8 1.600 257,851 201,802 56,05 372 107 136 68 30 19 12
    Rầy các loại (trứng) 2,346 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,606 16 60,8 60,8 135 15 19 40 37 18 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,185 8
    Sâu đục thân 0,66 55,2 1.191,728 567,784 444,539 179,404 60,8 60,8 10 3 5 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,1
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,314 28,5 322,427 207,427 115 115 115 32 8 18 6
    Chuột 0,063 14,3 118,05 75,345 42,706 42,706 42,706
    Rầy các loại 34,742 1.763 631,737 462,745 168,992 168,992 168,992 205 20 65 60 10 10 40
    Rầy các loại (trứng) 0,563 168
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,973 67 1.257,984 934,337 180,279 143,369 384,655 384,655 117 5 22 67 19 4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,279 8 156,348 156,348
    Bệnh đốm xám 0,328 10 364,834 364,834
    Bệnh thối búp 0,151 5 79,333 79,333
    Bọ cánh tơ 0,382 6 191,186 191,186 15 15
    Bọ xít muỗi 1,176 12 1.540,408 1.425,654 114,754 273,42 273,42 11 11
    Nhện đỏ 0,077 4
    Rầy xanh 0,991 12 1.290,44 1.148,244 142,196 142,196 142,196 18 18
Rau cải 2.415,6 Bệnh thối nhũn VK 0,031 4
    Sâu tơ 0,038 5
Ngô 3.420,4 Bệnh khô vằn 0,324 14,2 35,271 21,921 13,35
    Rệp cờ 0,179 18,8 2,967 2,967
    Sâu đục thân, bắp 0,223 21,1 29,667 16,317 13,35
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,028 2,4
    Bệnh loét 0,016 2,4
    Rầy chổng cánh 0,008 1,8
    Ruồi đục quả 0,012 2,4
    Sâu vẽ bùa 0,05 6,8
Loading...