Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 34
Phú Thọ - Tháng 8/2012

(Từ ngày 16/08/2012 đến ngày 22/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.834,6 Bệnh bạc lá 0,013 2,5
    Bệnh khô vằn 4,933 43 5.496,722 3.786,587 1.665,296 44,839 1.481,62 1.481,62 241 150 12 47 2 30
    Bệnh đốm sọc VK 0,082 25 92,327 92,327 92,327 92,327
    Bệnh sinh lý 0,205 10
    Bệnh thối thân 0,036 3
    Bọ xít dài 0,387 6 1.209,478 1.046,36 163,118 128 128
    Châu chấu 0,041 4
    Chuột 0,736 11,7 2.872,466 2.045,569 771,426 55,47 528,597 528,597
    Rầy các loại 58,513 1.468 360,982 360,982 1.158 99 179 154 323 386 17
    Rầy các loại (trứng) 1,536 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,679 42 2.856,01 2.554,373 209,311 92,327 392 20 40 59 81 121 71
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,452 6 262,165 262,165
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,492 80
    Sâu đục thân 0,376 7,7 1.372,565 1.026,713 345,853 285,235 285,235 215 57 59 45 17 22 15
    Sâu đục thân (bướm) 0,018 0,8 335,386 335,386
    Sâu đục thân (trứng) 0,011 0,5 371,372 229,022 142,35
Lúa sớm 8.503 Bệnh khô vằn 2,701 45 2.238,733 1.305,618 821,085 112,029 630,112 591,65 38,462 122 56 27 24 15
    Bệnh đốm sọc VK 0,079 16 30,134 30,134 42 42
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,077 8
    Bệnh thối thân 0,042 4
    Bọ xít dài 0,143 6 259,599 212,494 47,106 47,106 47,106
    Châu chấu 0,042 5
    Chuột 0,213 8 653,308 461,745 191,563 52,269 52,269
    Rầy các loại 14,189 360 69 7 8 11 11 15 17
    Rầy các loại (trứng) 0,731 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,956 35 360,706 250 110,706 160 5 9 17 35 55 39
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,296 7 61,11 61,11 3 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,338 120
    Sâu đục thân 0,291 15,7 401,699 233,093 168,606 276,298 160,913 115,385 95 7 37 39 9 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,007 0,3 73,984 73,984
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,041 6,5 36 25 8 3
    Rầy các loại 5,913 270 98 11 24 35 28
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,229 21 49 1 3 6 39
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,485 8 469,675 469,675
    Bệnh đốm xám 0,467 10 401,1 401,1
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,095 5 79,333 79,333
    Bọ cánh tơ 0,556 6 162,804 162,804 11 11
    Bọ xít muỗi 1,241 10 1.531,782 1.452,449 79,333 153,168 153,168 8 8
    Nhện đỏ 0,051 4
    Rầy xanh 1,056 10 1.406,596 1.406,596 21 21
Rau cải 2.415,6 Bệnh thối nhũn VK 0,038 3
    Sâu tơ 0,041 3
Ngô 3.420,4 Bệnh khô vằn 0,411 14,3 43,651 43,651
    Bệnh sinh lý 0,115 9
    Chuột 0,016 4
    Rệp cờ 0,294 21,5 26,75 26,75
    Sâu đục thân, bắp 0,072 8
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,029 2,3
    Bệnh loét 0,005 2
    Rầy chổng cánh 0,025 2,5
    Ruồi đục quả 0,023 2,6 60,4 60,4
Loading...