kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 31
Phú Thọ - Tháng 7/2015

(Từ ngày 23/07/2015 đến ngày 29/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.177,9 Bệnh khô vằn 0,142 8,7 18 18
    Chuột 0,136 5,4 97,735 97,735
    Rầy các loại 29,226 462 247 14 45 90 83 15
    Rầy các loại (trứng) 0,867 48 20 14 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 22,354 200 3.681,647 1.885,281 998,276 798,09 1.134,824 1.134,824 815 480 289 26 5 9 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,336 22 160 160
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 25,248 180 108 108
    Sâu đục thân 0,056 3,2 9 3 5 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1 9 9
    Sâu đục thân (trứng) 6 6
Lúa sớm 14.592,9 Bệnh khô vằn 0,865 22,5 420,188 297,43 122,758 1.853 1.815 38
    Bệnh đốm sọc VK 0,028 3 2.000 1.989 11
    Bọ xít dài 0,054 6 142,389 71,195 71,195
    Châu chấu 0,128 8
    Chuột 0,181 8,2 394,58 339,815 54,765
    Rầy các loại 18,982 350 187 6 46 60 66 9
    Rầy các loại (trứng) 0,554 56
    Sâu cuốn lá nhỏ 41,254 760 9.340,317 2.396,219 2.865,586 4.078,513 1.983,321 1.983,321 1.811 1.068 602 104 17 13 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,902 23,3 182 182
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 22,197 280 368 368
    Sâu đục thân 0,022 2,4 58 27 14 14 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,035 1 201,9 80,697 95,653 25,55 58 58
    Sâu đục thân (trứng) 0,015 1 597,24 456,864 115,632 24,744 19,004 19,004 28 28
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,179 8 176,336 176,336 3 3
    Bệnh thối búp 0,092 6 148,177 148,177 148,177 148,177 28 25 3
    Bọ cánh tơ 1,121 14 1.480,426 1.429,442 50,983 191,84 191,84 26 26
    Bọ xít muỗi 0,802 8 505,839 505,839 23 23
    Nhện đỏ 0,859 18 323,358 323,358 98,916 98,916
    Rầy xanh 1,005 12 713,692 706,967 6,725 61,328 61,328
Ngô 2.936,9 Bệnh khô vằn 0,182 11,2 5,964 5,964
    Bệnh đốm lá lớn 0,071 12,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,153 10,7
    Rệp cờ 0,025 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,077 10 5,964 5,964
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,2
    Nhện đỏ 0,059 5,2 23,665 23,665
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...