kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 29
Phú Thọ - Tháng 7/2015

(Từ ngày 08/07/2015 đến ngày 15/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.367,4 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,214 11,6 134,043 134,043
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,051 7,5
    Bọ trĩ
    Châu chấu
    Chuột 0,076 4,8
    Ốc bươu vàng 0,077 9 180,029 119,43 60,599 92,38 92,38
    Rầy các loại 2,971 141 70 3 18 27 22
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,97 49 1.579,505 1.579,505 80 80 927 53 154 326 367 27
    Sâu đục thân 0,079 2,5 8 2 1 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Lúa sớm 14.592,9 Bệnh khô vằn 0,006 2,5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,128 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,056 8
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,072 4
    Chuột 0,048 3,8
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 3,781 64 86 9 17 25 35
    Rầy các loại (trứng) 0,108 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,504 63 2.231,815 2.033,7 198,115 979,27 979,27 1.208 3 35 135 375 584 76
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân 0,156 5 83,17 83,17 40 8 16 13 3
    Sâu đục thân (bướm) 4 4
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,159 9
    Bọ cánh tơ 1,544 24 2.513,399 1.692,767 809,078 11,554 729,469 729,469 53 48 5
    Bọ xít muỗi 0,603 7 213,403 213,403 6 6
    Nhện đỏ 1,297 24 865,285 853,731 11,554 172,297 172,297
    Rầy xanh 1,043 14 1.061,892 1.035,281 26,611 180,13 180,13 24 22 2
Ngô 2.513,6 Bệnh khô vằn 0,082 8,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,062 5,3
    Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,078 2
    Sâu đục thân, bắp
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét 0,017 3,6
    Nhện đỏ 0,046 4,2
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,064 10
Loading...