kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 27
Phú Thọ - Tháng 6/2015

(Từ ngày 25/06/2015 đến ngày 01/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 10.301,5 Bệnh sinh lý 0,216 10 209,02 209,02
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,075 6
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,208 3 345,264 331,014 14,25 198,766 198,766
    Rầy các loại 0,067 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,294 14 43 5 18 16 4
Lúa sớm 11.968 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,881 20 225,351 172,351 53 53 53
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,059 17,6 25,735 25,735
    Bọ trĩ 0,008 2
    Châu chấu 0,1 6 15 15
    Chuột 0,003 1,1
    Ốc bươu vàng 0,25 5 448,39 448,39 73 73
    Rầy các loại 0,369 24 7 5 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,574 21 161 8 37 53 59 4
    Sâu đục thân 0,092 6,25 13,009 13,009 12 1 7 4
    Sâu đục thân (trứng)
Mạ 50 Bệnh sinh lý 0,067 4
    Bọ trĩ
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,003 1
    Rầy các loại 0,578 25 86 16 25 33 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,067 7 12 2 7 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,233 6 385,118 385,118
    Bọ cánh tơ 1,358 12 1.877,516 1.761,51 116,006 180,13 180,13 33 32 1
    Bọ xít muỗi 0,676 8 358,704 358,704 28,603 28,603
    Nhện đỏ 1,367 14 639,065 639,065 98,916 98,916
    Rầy xanh 1,266 10 1.527,605 1.527,605 270,282 270,282 32 32
Ngô 1.939 Bệnh sinh lý 0,159 8
    Chuột 0,018 3,3
    Sâu cắn lá 0,074 2
Bưởi 1.580 Bệnh chảy gôm 0,005 1,8
    Bệnh loét 0,006 2,2
    Nhện đỏ 0,064 5,6 85,596 85,596 85,596 85,596
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,097 5
Loading...