Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 27
Phú Thọ - Tháng 7/2011

(Từ ngày 02/07/2011 đến ngày 09/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu 0,083 5
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,585 18,1 917,701 612,704 274,997 30 214,997 214,997
    Rầy các loại 1,604 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,304 8 12 4 7 1
Lúa sớm 5.625,8 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,031 5
    Bọ trĩ 0,019 3
    Châu chấu
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,825 15 1.195,374 808,138 275,067 112,169 664,241 664,241
    Rầy các loại 7,681 525
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,993 35 50,311 50,311 317 24 181 100 12
Lúa muộn 1 Ốc bươu vàng 0,044 3
Mạ 268,8 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,097 10
    Bọ trĩ 0,061 10
    Chuột 0,001 0,2
    Rầy các loại 10,528 308
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,317 8
Chè 15.600 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,01 16 1.329,506 583,506 746 572,101 572,101 34 34
    Bọ xít muỗi 0,614 16 607,789 520,822 86,967 86,967 86,967 9 9
    Nhện đỏ 0,206 5 39,14 39,14
    Rầy xanh 0,853 10 1.167,902 1.167,902 13 13
Bưởi 1 Nhện đỏ 0,022 4
    Sâu vẽ bùa 0,042 5,2
Loading...