kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 6/2015

(Từ ngày 18/06/2015 đến ngày 24/06/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 88 Ốc bươu vàng 0,031 1
Lúa sớm 7.589 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,256 12,5 35,8 35,8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,233 23 8,478 5,652 2,826
    Ốc bươu vàng 0,283 4,8 272,303 235,328 36,976 78,055 78,055
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,444 16 62 6 45 9 1 1
    Sâu đục thân 0,052 6,25 35,8 35,8 16 16
Mạ 459,1 Bệnh khô vằn 0,006 2
    Bệnh sinh lý 0,113 8
    Bọ trĩ
    Chuột 0,005 1
    Ốc bươu vàng 0,007 1
    Rầy các loại 1,84 40 34 12 9 11 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,032 2
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Chè 16.080,1 Bệnh đốm nâu 0,184 6 191,853 191,853
    Bọ cánh tơ 1,356 18 1.828,652 1.627,478 201,174 372,422 372,422 37 35 2
    Bọ xít muỗi 0,729 8,8 664,971 664,971 61,021 61,021 8 8
    Nhện đỏ 1,097 16 311,032 311,032 28,603 28,603
    Rầy xanh 1,102 8 1.039,274 1.039,274 192,254 192,254 28 28
Ngô 1.281,4 Bệnh sinh lý 0,042 6
    Chuột 0,018 3,3
    Sâu cắn lá 0,051 2
    Sâu xám 0,037 6,6
Bưởi 1.580 Bệnh chảy gôm 0,018 2,4
    Bệnh loét 0,011 2,2
    Nhện đỏ 0,033 4
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,083 7,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh thán thư
Loading...