Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2011

(Từ ngày 23/05/2011 đến ngày 29/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh khô vằn 0,759 42 115,5 48,526 56,948 10,026 106,276 106,276 100 70 12 13 4 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,015 4 100 95 3 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,054 12
    Bọ xít dài 0,024 1,2
    Chuột
    Rầy các loại 15,692 780 9,224 9,224 80 14 16 16 9 5 20
    Rầy các loại (trứng) 14,423 1.000
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh khô vằn 2,809 80 412,271 253,271 94,5 64,5 249 189 60
    Bọ xít dài 0,027 2
    Rầy các loại 40,4 800
    Rầy các loại (trứng) 10,888 560
Lúa muộn 34.398,5 Bệnh bạc lá 0,544 80 67,974 67,974 67,974 67,974 134 67 38 29
    Bệnh khô vằn 9,941 67 8.699,807 4.349,448 2.788,605 1.561,753 4.745,119 4.347,977 397,141 690 184 165 204 65 72
    Bệnh đạo ôn lá 0,353 19,8 470,255 388,571 81,683 181 143 29 9
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,038 10
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,867 40 844,555 625,423 219,131 57,558 57,558
    Bọ xít dài 0,174 6 382,094 294,497 87,597 415,764 415,764
    Bọ xít đen 0,067 8
    Châu chấu
    Chuột 0,213 12,1 855,514 503,124 220,741 131,65
    Rầy các loại 188,782 3.000 1.396,589 1.091,6 304,99 1.379,974 1.379,974 708 109 140 109 150 163 37
    Rầy các loại (trứng) 83,003 2.496
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,011 2,4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,267 10 214,011 214,011
    Bệnh đốm xám 0,205 8 106,249 106,249
    Bệnh phồng lá 0,164 8
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,572 15 45,444 45,444 9 9
    Bọ xít muỗi 0,922 10 998,817 959,677 39,14 123,108 123,108 6 6
    Nhện đỏ 0,528 24 357,515 326,506 31,009 31,009 31,009
    Rầy xanh 1,678 30 1.908,933 1.354,926 437,945 116,062 637,975 637,975 23 23
Rau cải 3.858,4 Bọ nhảy 0,346 9
    Sâu xanh 0,085 5 27,814 27,814
Ngô 6.104,6 Bệnh khô vằn 1,203 20 138,947 138,947
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,98 37,8 104,258 60,773 43,484
    Châu chấu
    Rệp cờ 0,062 5
    Sâu đục thân, bắp 0,195 8
Đậu tương 367,9 Chuột
    Sâu cuốn lá 0,09 7
    Sâu đục quả 0,095 4,9
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,041 2,4
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,033 4
Keo 3.409,2 Sâu cuốn lá
Loading...