Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 18
Phú Thọ - Tháng 5/2011

(Từ ngày 02/05/2011 đến ngày 08/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh khô vằn 0,336 30 19,25 10,026 9,224 9,224 9,224 100 80 7 7 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,092 8 9,224 9,224 100 85 7 8
    Rầy các loại 0,865 100 32 3 6 6 3 4 10
    Rầy các loại (trứng) 0,577 300
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh khô vằn 0,995 45 104,867 99,2 5,667 4,5 4,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,096 7
    Bọ xít dài 0,027 2
    Chuột 0,105 5,3 20,7 12,6 8,1 20,7 20,7
    Rầy các loại 3,338 120 33 3 16 9 5
    Sâu đục thân 0,027 2 8 6 2
Lúa muộn 34.471,4 Bệnh bạc lá 0,023 6,1
    Bệnh khô vằn 3,595 60 3.600,264 2.420,705 832,178 347,381 1.307,476 1.307,476 234 152 20 44 11 7
    Bệnh đạo ôn lá 0,907 35 906,029 797,233 108,795 709,741 709,741 181 148 9 19 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,006 1,03
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,152 16,8 160,452 160,452
    Bọ trĩ 0,118 13,8
    Bọ xít dài 0,086 4,3 93,758 93,758
    Bọ xít đen 0,031 8
    Châu chấu 0,026 2
    Chuột 0,54 16,5 1.393,215 1.234,28 158,935 290,34 290,34
    Rầy các loại 31,325 1.200 266,116 266,116 320 51 134 89 21 10 15
    Rầy các loại (trứng) 22,754 944
    Ruồi đục nõn 0,155 8 294,542 294,542 103,009 103,009
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,059 9 5 1 3 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,145 8 210,902 210,902 128,41 128,41 16 5 11
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,417 15 410,932 410,932
    Bệnh đốm xám 0,196 6
    Bệnh phồng lá 0,697 20 320,26 320,26
    Bọ cánh tơ 0,36 9 5 5
    Bọ xít muỗi 0,624 8 484,096 484,096 12 12
    Nhện đỏ 0,144 8 31,009 31,009
    Rầy xanh 1,134 24 1.378,639 1.133,107 214,523 31,009 211,284 211,284 19 19
Rau cải 3.098,4 Bệnh thối nhũn VK 0,018 4
    Bọ nhảy 0,038 5
    Sâu khoang 0,018 3
    Sâu xanh 0,046 4 19,8 19,8
Ngô 5.996 Bệnh khô vằn 0,436 14,6 41,432 41,432
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,399 19,7 53,13 53,13
    Châu chấu
    Rệp cờ 0,021 3
    Sâu cắn lá 0,095 7
    Sâu đục thân, bắp 0,021 4
Đậu tương 295,4 Sâu cuốn lá 0,1 6
    Sâu đục quả 0,062 4
Bưởi 1 Rệp muội
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,031 4,2
Loading...