Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 11
Phú Thọ - Tháng 3/2012

(Từ ngày 12/03/2012 đến ngày 18/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh đạo ôn lá 0,015 4
    Bệnh sinh lý 0,048 7,1
    Bọ trĩ 0,231 10 32,698 32,698
    Bọ xít đen 0,042 2
    Chuột 0,052 5,8 15,557 15,557
    Ốc bươu vàng 0,04 2 41,896 41,896
    Rầy các loại 0,115 10
    Rầy các loại (trứng) 0,144 16
    Ruồi đục nõn 0,309 11,2 28,586 28,586
Lúa sớm 1.674 Bệnh đạo ôn lá 0,036 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,203 16 31,579 31,579
    Bọ trĩ 4,492 120 10,24 10,24
    Chuột 0,005 0,5
    Ốc bươu vàng 0,114 3 96,579 96,579
    Rầy các loại 0,908 32 10 3 7
    Ruồi đục nõn 0,369 12 28,421 28,421
Lúa muộn 33.454,2 Bệnh đạo ôn lá 0,129 5 566,51 566,51 7 7
    Bệnh sinh lý 0,228 11 232,11 232,11
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,528 30 149,75 149,75
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,499 20 787,2 720 67,2 67,2 67,2
    Bọ trĩ 15,263 400 655,641 574,041 81,6 81,6 81,6 255 59 69 54 73
    Bọ xít đen 0,023 2
    Chuột 0,038 3,6
    Ốc bươu vàng 0,231 3 913,184 913,184 211,906 211,906 32 5 9 18
    Rầy các loại 0,8 48 57 12 12 6 27
    Rầy các loại (trứng) 0,487 96
    Ruồi đục nõn 0,405 16,6 182,4 182,4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,077 4
    Bệnh phồng lá 0,938 18 902,348 355,449 546,899 173,899 173,899
    Bọ cánh tơ 0,375 6 186,339 186,339
    Bọ xít muỗi 0,568 12 900,108 726,21 173,899
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,594 6 205,374 205,374
Rau cải 2.464,4 Bệnh đốm vòng 0,038 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 3
    Bọ nhảy 0,167 15 21,421 21,421
    Sâu xanh 0,072 3 16,46 16,46 23 3 8 12
Ngô 4.965,8 Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,037 3,8
    Chuột 0,047 3,3
    Sâu cắn lá 0,093 3,2 27,328 27,328
    Sâu đục thân, bắp 0,042 6,6
    Sâu xám
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,006 1,2
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,014 4,4
    Sâu nhớt 0,021 2,6
    Sâu vẽ bùa 0,056 4,6
Hồng 33 Rệp sáp 0,042 3
    Sâu cuốn lá 0,012 1
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,004 0,8
    Nhện lông nhung 0,045 10
Loading...