Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 10
Phú Thọ - Tháng 3/2012

(Từ ngày 01/03/2012 đến ngày 08/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.700 Bệnh sinh lý 0,105 10,1
    Bọ trĩ 3,068 300 26,3 26,3
    Chuột 0,012 1,2
    Ốc bươu vàng 0,093 2 76,762 76,762
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,186 8
Lúa sớm 1.424 Bệnh đạo ôn lá 0,004 0,5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,277 15 60 60
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,019 3
    Bọ trĩ 0,5 24 7,9 7,9
    Chuột 0,008 0,5
    Ốc bươu vàng 0,097 3 71,579 71,579
    Rầy các loại 0,369 24
    Ruồi đục nõn 0,138 6
Lúa muộn 31.889,8 Bệnh đạo ôn lá 0,066 5 274,279 274,279
    Bệnh sinh lý 0,095 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,641 24 251,817 251,817
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,637 23,8 1.118,4 854,4 264 264 264
    Bọ trĩ 9,962 400 559,39 376,99 182,4 182,4 182,4
    Chuột 0,087 14,3 182,4 91,2 91,2 91,2 91,2
    Ốc bươu vàng 0,216 3 857,051 714,446 142,606 39,421 39,421
    Rầy các loại 0,174 24
    Rầy các loại (trứng) 0,072 16
    Ruồi đục nõn 0,094 8,3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,497 16 113,813 113,813
    Bọ cánh tơ 0,315 5 79,333 79,333
    Bọ xít muỗi 0,472 7 291,644 291,644
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,499 6 306,903 306,903
Rau cải 1.085 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,06 3
    Bọ nhảy 0,159 8
    Sâu tơ 0,026 2
    Sâu xanh 0,108 5 30,62 30,62
Ngô 3.656,1 Bệnh đốm lá nhỏ 0,008 2
    Bệnh huyết dụ 0,006 2,5
    Bệnh sinh lý 0,078 5
    Chuột 0,058 6,6
    Sâu cắn lá 0,061 3 12,506 12,506
    Sâu đục thân, bắp 0,017 3,3
    Sâu xám 0,032 2 17,455 17,455
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,022 3,6
    Bệnh sẹo
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,044 4
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,003 0,6
    Nhện lông nhung 0,019 5
Loading...