Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 09
Phú Thọ - Tháng 2/2012

(Từ ngày 23/02/2012 đến ngày 29/02/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.700 Bệnh sinh lý 0,304 22,2 65,553 42,862 22,691
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,223 14 13,698 13,698
    Bọ trĩ 4,154 400
    Chuột 0,025 1,8
    Ốc bươu vàng 0,049 1
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn
Lúa sớm 1.424 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,438 15 39,479 39,479
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,031 4,5
    Ốc bươu vàng 0,154 3 28,421 28,421
Lúa muộn 30.940,9 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,319 14,2 204,21 204,21
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,314 20 1.044,02 1.044,02 77,836 77,836
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,9 30 1.400,6 907,1 493,5 493,5 493,5
    Bọ trĩ 2,538 400
    Chuột 0,01 1,3
    Ốc bươu vàng 0,355 5 673,092 673,092 57,29 57,29
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,077 4
    Bệnh phồng lá 0,303 16 3,782 3,782
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,074 3
    Bọ xít muỗi 0,354 5 121,644 121,644
    Rầy xanh 0,376 6 278,435 278,435
Rau cải 1.084,8 Bệnh sương mai 0,028 1,3
    Bệnh thối nhũn VK 0,087 3
    Bọ nhảy 0,078 6
    Sâu khoang 0,026 2
    Sâu tơ 0,013 2
    Sâu xanh
Ngô 3.589,7 Bệnh sinh lý 0,028 4,2
    Chuột 0,043 6,6
    Sâu cắn lá 0,035 2,1
    Sâu xám 0,143 6,6 61,998 61,998
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét
    Sâu nhớt 0,006 1,5
    Sâu vẽ bùa 0,063 6,8
Loading...