Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 06
Phú Thọ - Tháng 2/2012

(Từ ngày 06/02/2012 đến ngày 12/02/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.891 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,259 12 13,698 13,698
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,328 12 32,727 32,727
    Bọ trĩ 0,07 6
    Ốc bươu vàng 0,072 2 9,083 9,083
    Rầy các loại
Lúa sớm 2.044,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,7 12 5 5 2,5 2,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,054 5,5
    Bọ trĩ 0,108 6
    Ốc bươu vàng 0,062 2
    Rầy các loại
Lúa muộn 2.203,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,111 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Ốc bươu vàng 0,044 1,5 103,784 103,784
Mạ 689,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 1,338 25 23,053 21,053 2
    Bọ trĩ
    Chuột 0,064 10 0,73 0,73
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,046 7
Chè 15.600 Rầy xanh 0,031 2
Rau cải 1.164,3 Bệnh đốm vòng 0,366 15 21,5 21,5
    Bệnh sương mai 0,202 9,3 87,478 87,478
    Bệnh thối nhũn VK 0,12 6,6
    Bọ nhảy 0,897 22 117,894 113,333 4,56 5,56 5,56
    Rệp 0,038 3
    Sâu khoang 0,042 3
    Sâu tơ 0,054 8
    Sâu xanh 0,258 8 26,143 23,857 2,286
Ngô 1.330 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,017 3,3
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,058 6,6 10,941 10,941
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,002 0,8
    Bệnh loét 0,023 4,3
    Rầy chổng cánh
    Rệp muội
    Sâu nhớt 0,006 1,5
    Sâu vẽ bùa 0,038 4,6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 5
Loading...