Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 03
Phú Thọ - Tháng 1/2013

(Từ ngày 10/01/2013 đến ngày 16/01/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 178 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,706 20 2,5 2,5
    Ốc bươu vàng 0,092 3 5 5 5 5
    Rầy các loại
Mạ 85,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 1,993 40 9,667 6 3,667
    Bọ trĩ
    Chuột 0,033 2
    Rầy các loại 2,458 80
Rau cải 2.558,2 Bệnh đốm vòng 0,175 16 7,429 7,429
    Bệnh sương mai 0,652 15 58,407 50,977 7,429 17,83 17,83
    Bệnh thối nhũn VK 0,251 10,4 21,264 21,264 7,429 7,429
    Bọ nhảy 0,764 15 13,464 13,464
    Rệp 0,082 10
    Sâu tơ 0,398 12 2 2
    Sâu xanh 0,061 4
Khoai tây 182 Bệnh sương mai 0,037 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,013 2
    Bệnh xoăn lá 0,004 1
    Chuột 0,047 5
    Sâu khoang
Ngô 8.003,4 Bệnh khô vằn 1,991 25 430,349 404,425 25,924
    Bệnh đốm lá lớn 0,603 38 85,2 49,7 35,5
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,284 6 216,512 122,394 94,118 112,941 112,941
    Sâu đục thân, bắp 1,001 16 157,471 157,471
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,016 2,3
    Sâu vẽ bùa 0,014 2,4
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,021 5
Loading...