Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 02
Phú Thọ - Tháng 1/2013

(Từ ngày 03/01/2013 đến ngày 09/01/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,185 10
Mạ 41 Bệnh sinh lý 1,341 40 10 8 2
    Chuột 0,054 2
    Rầy các loại 1,562 60
Rau cải 2.558,2 Bệnh đốm vòng 0,075 7,9
    Bệnh sương mai 0,349 15 70,48 63,007 7,473 8,473 8,473
    Bệnh thối nhũn VK 0,261 12 25,294 25,294
    Bọ nhảy 0,968 16 44,24 44,24
    Rệp 0,451 20 13,704 13,704
    Sâu khoang 0,015 4
    Sâu tơ 0,45 17 3 3
    Sâu xanh 0,08 5 7,8 7,8
Khoai tây 182 Bệnh sương mai 0,017 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,025 2
    Bệnh xoăn lá 0,013 2,4
    Sâu khoang 0,019 3
Ngô 8.003,4 Bệnh khô vằn 2,922 26,7 554,704 474,279 80,425 34,671 34,671
    Bệnh đốm lá lớn 1,478 35 119,636 91,236 28,4 28,4 28,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,705 25 17,132 17,132
    Chuột 0,324 10 150,777 112,394 38,382 58,853 58,853
    Rệp cờ 0,059 3,3
    Sâu đục thân, bắp 1,076 16 116,693 116,693
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,012 2
    Bệnh greening
    Bệnh loét
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,083 10
Loading...