Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuấn 01
Phú Thọ - Tháng 1/2013

(Từ ngày 27/12/2012 đến ngày 02/01/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,25 8
    Bọ trĩ
    Chuột 0,023 2
    Rầy các loại 3,562 150
Rau cải 2.558,2 Bệnh đốm vòng 0,094 7,8
    Bệnh sương mai 0,496 15 47,242 47,242 1 1
    Bệnh thối nhũn VK 0,219 9
    Bọ nhảy 1,396 18 82,348 82,348 1 1
    Rệp 0,74 30 1 1 1 1
    Sâu tơ 0,633 20 1 1
    Sâu xanh 0,111 3 16,682 16,682
Khoai tây 182 Bệnh héo xanh VK 0,015 2,2
    Bệnh sương mai 0,047 3,2
    Bệnh thối nhũn VK 0,016 2,2
    Bệnh xoăn lá 0,012 1,2
    Sâu khoang 0,028 2,2
Ngô 8.003,4 Bệnh khô vằn 3,301 30 856,798 654,222 202,576 50,15 50,15 132 25 90 17
    Bệnh đốm lá lớn 1,635 40 205,735 163,38 42,355 28,4 28,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,556 20 15,5 15,5
    Chuột 0,308 35 166,784 145,034 21,75 21,75 21,75
    Rệp cờ 0,128 6,7
    Sâu đục thân, bắp 1,516 16 174,97 174,97
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,015 2
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,009 2,4
    Rệp muội 0,006 2,2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,115 10
Loading...