Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh Phú Thọ: Tuần số 40
Phú Thọ - Tháng 10/2009

(Từ ngày 05/10/2009 đến ngày 11/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 860 Bệnh khô vằn 0,992 34,6 719,863 604,163 115,7
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,154 5
    Bọ xít dài 0,092 3 20 20
    Chuột 0,101 3,4 78,984 78,984
    Rầy các loại 14,005 300
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,169 5
    Sâu đục thân 0,355 50 40 37 2 1
Chè 15.597,5 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,051 2
    Bọ cánh tơ 0,545 10 4.478,021 1.726,021 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 6 6
    Bọ xít muỗi 0,906 10 5.424,162 2.649,966 1.398,197 1.376 2.774,197 1.398,197 1.376 50 17 5 11 17
    Nhện đỏ 0,349 8 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,767 10 5.237,27 2.485,27 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 55 15 6 15 19
Rau cải 2.365,5 Bệnh thối nhũn VK 0,054 6,6 915 305 305 305 610 305 305
    Bọ nhảy 1,253 20 945,735 335,735 305 305 621,429 316,429 305
    Rệp 0,683 20 943,955 333,955 305 305 610 305 305
    Sâu khoang 0,167 4 8,864 8,864
    Sâu tơ 0,495 10 21,864 21,864
    Sâu xanh 0,282 20 943,571 323,286 315,286 305 626 321 305 26 6 12 8
Ngô 10.911,6 Bệnh đốm lá nhỏ 0,046 12 12 12
    Bệnh sinh lý 1,021 15 274,93 274,93
    Châu chấu 0,065 2,2 2.160 720 720 720 1.440 720 720 21 9 12
    Chuột 0,299 66 41,898 41,898
    Sâu cắn lá 0,316 7,1 528,515 381,315 147,2 179,2 179,2
    Sâu đục thân, bắp 0,228 10 170 170 44 2 10 17 15
    Sâu xám 0,256 7,8 2.640,486 1.179,057 741,429 720 1.440 720 720
Loading...