Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh Phú Thọ: Tuần số 39
Phú Thọ - Tháng 10/2009

(Từ ngày 28/09/2009 đến ngày 04/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 860 Bệnh khô vằn 0,312 11,9 23,394 23,394
    Bọ xít dài 0,008 3
    Chuột 0,092 3 20 20
    Rầy các loại 24,692 700
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,369 10 20 20 37 12 24 1
    Sâu đục thân 0,391 35 39 38 1
Mạ 1 Bọ trĩ 0,054 5
Chè 15.597,5 Bọ cánh tơ 0,387 8 4.343,954 1.591,954 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 12 12
    Bọ xít muỗi 0,63 14 5.241,651 2.315,752 1.549,899 1.376 2.752 1.376 1.376 59 21 6 12 20
    Nhện đỏ 0,409 14 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,457 12 4.884,672 2.132,672 1.376 1.376 3.032 1.656 1.376 46 31 8 7
Rau cải 2.356,5 Bọ nhảy 0,795 16,6 821,714 277,714 272 272 549,714 277,714 272
    Rệp 0,325 10 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu khoang 0,109 3 8,945 8,945
    Sâu tơ 0,182 6 4,571 4,571 4,571 4,571
    Sâu xanh 0,125 8 818,286 274,286 272 272 546,286 274,286 272 27 6 12 9
Ngô 10.911,6 Bệnh sinh lý 0,794 10 120,886 120,886
    Châu chấu 0,058 5
    Chuột 0,15 6,6 15,791 15,791
    Sâu cắn lá 0,12 4 79,896 79,896
    Sâu xám 0,215 4,2 110,37 110,37
Loading...