Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2018

(Từ ngày 05/09/2018 đến ngày 11/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.004,3 Bệnh bạc lá 1,095 40,2 440,155 390,655 24,75 24,75 117,537 117,537 87 28 43 12 3 1
    Bệnh khô vằn 5,128 60 4.252,688 2.919,979 1.269,459 63,25 1.204,766 1.204,766 326 77 78 113 50 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,111 28,7 24,75 24,75
    Bệnh sinh lý 0,159 28 163,253 105,8 57,453 57,453 57,453
    Bọ xít dài 0,117 8 191,664 191,664
    Chuột 0,041 4 95,257 95,257
    Rầy các loại 268,842 4.200 2.810,739 1.870,497 929,242 11 1.059,37 983,581 75,789 819 77 84 100 208 270 80
    Rầy các loại (trứng) 6,956 240 23 23
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,099 14 73,052 73,052 71 8 13 5 24 21
    Sâu đục thân 0,268 11,5 215,999 180,249 24,75 11 26 8 15 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2 18,75 18,75
Lúa sớm 1 Bệnh bạc lá 0,131 8
    Bệnh khô vằn 1,577 40 461,328 253,58 207,747 190,317 190,317
    Bọ xít dài 0,028 2,4
    Chuột
    Rầy các loại 72,677 2.000 275,82 235,644 40,176 151,776 151,776 120 5 5 15 18 22 55
    Rầy các loại (trứng) 3,631 120
    Sâu đục thân 0,06 7,1 56,25 28,125 28,125 28,125 28,125
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,909 10 795,746 795,746 16 16
    Bọ xít muỗi 0,65 8 413,078 413,078 9 9
    Nhện đỏ 0,149 6
    Rầy xanh 0,837 8 938,425 938,425 21 21
Ngô 3.438 Bệnh khô vằn 0,085 8
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,049 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét 0,017 2,2
    Nhện đỏ 0,009 2,2
    Rệp sáp 0,018 2,4
    Ruồi đục quả 0,013 2,2
Loading...