Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2015

(Từ ngày 27/08/2015 đến ngày 01/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.839,3 Bệnh bạc lá 0,155 12,5 229,003 229,003 212 206 6
    Bệnh khô vằn 5,152 37,8 4.481,523 2.716,047 1.765,476 1.806,272 1.784,801 21,471 436 235 35 140 26
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,298 25 375,96 290,807 85,153 85,153 85,153
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,144 20 173,5 173,5
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,175 3 301,171 301,171 61,495 61,495
    Chuột 0,157 5 481,679 132,838 348,841
    Rầy các loại 123,754 1.400 890,257 890,257 62,439 62,439 494 58 129 112 101 73 21
    Rầy các loại (trứng) 6,356 180 21 21
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,12 80 3.744,42 1.665,312 1.734,614 344,494 2.096,453 2.074,983 21,471 466 68 161 169 55 13
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,026 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,449 49
    Sâu đục thân 0,214 5,4 266,152 209,691 56,461 231,032 231,032 44 13 7 18 6
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1 11 11
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,3 57,171 57,171 13,529 13,529 14 14
Lúa sớm 14.592,2 Bệnh bạc lá 0,108 8 200 196 4
    Bệnh khô vằn 3,747 42 1.870,947 1.432,003 396,02 42,924 368,173 325,249 42,924 380 237 126 17
    Bệnh đốm sọc VK 0,033 4,5 26 26
    Bọ xít dài 0,053 2
    Chuột 0,015 3 17,595 17,595
    Rầy các loại 86,317 945 133,935 133,935 459 31 55 82 104 122 65
    Rầy các loại (trứng) 7,349 160 13 13
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,588 26,6 164,634 100 64,634
    Sâu đục thân 0,259 8,3 357,928 234,928 123 216,732 216,732 48 18 14 14 2
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,277 9 176,336 176,336
    Bệnh đốm xám 0,133 4
    Bệnh thối búp 0,031 4 6 6
    Bọ cánh tơ 0,918 10 1.029,51 1.029,51 140,856 140,856
    Bọ xít muỗi 1,19 12 1.609,799 1.454,897 154,902 148,177 148,177 57 49 8
    Nhện đỏ 0,313 10 148,177 148,177
    Rầy xanh 1,052 10 1.078,04 1.078,04 98,916 98,916 10 10
Ngô 3.986,5 Bệnh khô vằn 0,264 9,9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,123 10,3
    Bệnh huyết dụ
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,035 5,6 85,596 85,596
    Bệnh loét 0,015 3,2
    Nhện đỏ 0,018 2,6
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,077 7,5 1,929 1,929
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...