Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2015

(Từ ngày 20/08/2015 đến ngày 26/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.737,7 Bệnh bạc lá 0,073 7,6 8 8
    Bệnh khô vằn 6,064 47,3 3.883,662 2.145,707 1.582,072 155,884 1.401,526 1.401,526 1.378 1.078 74 162 20 44
    Bệnh đốm sọc VK 0,114 20 28,789 28,789 28,789 28,789
    Bệnh sinh lý 0,414 29,3 496,46 355,073 141,387 106,04 106,04
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,054 14 60,599 60,599 60,599 60,599
    Bọ xít dài 0,075 2,2
    Chuột 0,199 7,6 642,022 499,096 142,926
    Rầy các loại 136,033 1.280 1.068,236 1.068,236 64,483 64,483 1.234 189 162 207 329 334 13
    Rầy các loại (trứng) 7,858 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,464 500 4.518,265 2.280,936 1.649,655 587,674 1.265,06 1.216,46 48,6 801 483 244 55 11 5 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,179 16 106 106
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,132 160 178 178
    Sâu đục thân 0,212 7,1 139,81 68,281 71,528 36,681 36,681 25 7 9 2 2 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,5 41 41
    Sâu đục thân (trứng) 0,019 0,5 325,703 177,3 148,403 130,073 130,073 24 24
Lúa sớm 14.592,2 Bệnh bạc lá 0,03 4,5 7 7
    Bệnh khô vằn 5,336 46,7 2.856,826 1.688,439 893,5 274,886 1.062,296 1.062,296 1.275 1.011 49 157 30 28
    Bệnh đốm sọc VK 0,089 20 23,96 23,96 23,96 23,96
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,051 12 141,777 141,777
    Bọ xít dài 0,143 4 89,45 89,45 89,45 89,45
    Chuột 0,093 6,7 52,889 17,595 35,294
    Rầy các loại 88,572 1.200 256,352 256,352 215,527 215,527 1.161 141 127 208 342 316 27
    Rầy các loại (trứng) 12,856 240 5 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,14 120 613,022 492,434 52,941 67,647 67,647 67,647 186 99 73 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,225 9 64 64
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,274 180 32 32
    Sâu đục thân 0,178 8,3 85,294 32,353 52,941 34 17 15 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,2 24 24
    Sâu đục thân (trứng) 0,014 1 187,329 116,74 52,941 17,647 23 23
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,254 9 176,336 176,336
    Bệnh đốm xám 0,154 8
    Bọ cánh tơ 0,939 8 855,746 855,746 140,856 140,856 27 27
    Bọ xít muỗi 1,007 12 1.338,823 1.331,687 7,136 17 17
    Nhện đỏ 0,331 8 148,177 148,177 148,177 148,177 16 16
    Rầy xanh 0,981 8 910,742 910,742 98,916 98,916
Ngô 2.513,6 Bệnh khô vằn 0,286 18,6 23,693 23,693
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,103 10,7
    Chuột 0,027 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,072 8
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,033 4,4
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,09 5
Loading...