Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 4/2016

(Từ ngày 31/03/2016 đến ngày 06/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh khô vằn 0,124 7,7 8 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,085 4 5 5
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ 0,426 56
    Bọ xít đen 0,05 8
    Chuột 0,257 6,2 149,39 149,39 68,751 68,751
    Rầy các loại 2,079 88 16 1 3 5 3 4
    Rầy các loại (trứng) 2 2
    Ruồi đục nõn 0,21 7,9
    Sâu đục thân 0,121 3,4 46 12 19 15
Lúa sớm 951 Bệnh khô vằn 0,045 4,2
    Bệnh đạo ôn lá 0,087 6 30,821 30,821
    Chuột 0,178 6,5 77,553 40,372 37,181 11,25 11,25
    Rầy các loại 0,049 16
    Ruồi đục nõn 0,015 6
    Sâu đục thân 0,017 2,4
Lúa muộn 23.891,7 Bệnh khô vằn 0,062 3,5 2 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,063 2,5 1 1
    Bệnh sinh lý 0,051 6,2
    Bọ trĩ 2,671 280
    Bọ xít đen 0,07 8
    Chuột 0,228 5 41,455 41,455 116,133 116,133
    Rầy các loại 2,5 70 3 3
    Ruồi đục nõn 0,588 12,2 435,401 435,401 38 38
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,056 8 6 2 4
    Sâu đục thân 0,073 2,5 13 5 8
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bệnh phồng lá 0,118 4
    Bọ cánh tơ 0,279 4
    Bọ xít muỗi 0,397 6 143,087 143,087 22 20 2
    Nhện đỏ 0,156 10 82,899 82,899
    Rầy xanh 0,406 6 441,708 441,708 15 15
Ngô 5.383,7 Bệnh đốm lá lớn 0,04 6,1
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá 0,039 2
    Sâu đục thân, bắp 0,014 3,3
    Sâu xám 0,043 6,7
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,065 5,8
    Rệp sáp 0,006 2,2
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...