Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2016

(Từ ngày 24/03/2016 đến ngày 30/03/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh khô vằn 0,137 6,7 5 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,063 3,05 3 3
    Bệnh sinh lý 0,046 4
    Bọ trĩ 0,788 40 65,872 65,872
    Bọ xít đen 0,184 8
    Chuột 0,313 5,2 23,688 23,688
    Rầy các loại 3,987 120
    Ruồi đục nõn 0,748 8,6
    Sâu đục thân 0,055 2,8 38 11 6 21
Lúa sớm 951 Bệnh khô vằn 0,164 8,9
    Bệnh đạo ôn lá 0,049 3,2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,018 4
    Bọ trĩ 0,072 8
    Chuột 0,177 5,2 72,955 58,115 14,841
    Rầy các loại 1,046 160
    Ruồi đục nõn 0,062 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1
    Sâu đục thân 0,039 2,2
Lúa muộn 23.891,7 Bệnh đạo ôn lá 0,015 2
    Bệnh sinh lý 0,118 12 191,006 191,006 33 33
    Bọ trĩ 0,918 32 3,463 3,463
    Bọ xít đen 0,087 7
    Chuột 0,139 4,3
    Ốc bươu vàng 0,008 1 9 9
    Rầy các loại 1,559 117 38 38
    Ruồi đục nõn 0,863 16,6 245,003 245,003 40 40
    Sâu cắn gié
    Sâu đục thân 0,015 1
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,123 4
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bệnh phồng lá 0,056 6
    Bọ cánh tơ 0,328 5 190,514 190,514 25 25
    Bọ xít muỗi 0,245 6,3 40,995 40,995
    Nhện đỏ 0,321 12 256,701 256,701 33 33
    Rầy xanh 0,493 8 508,391 508,391 166,399 166,399 49 49
Ngô 5.383,7 Bệnh đốm lá nhỏ 0,057 7,1
    Bệnh sinh lý 0,01 2
    Chuột 0,016 3,3
    Sâu cắn lá 0,031 2
    Sâu xám 0,019 2 37,867 37,867
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,053 4,8
    Rệp sáp 0,034 4,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...