Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2016

(Từ ngày 17/03/2016 đến ngày 23/03/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,004 1,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,037 1,4
    Bệnh sinh lý 0,046 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,041 4
    Bọ trĩ 4,025 350 70,459 70,459
    Bọ xít đen 0,074 8
    Chuột 0,283 5,6 65,988 65,988
    Rầy các loại 2,313 70
    Ruồi đục nõn 0,689 8
    Sâu đục thân 0,014 2,8
Lúa sớm 951 Bệnh khô vằn 0,218 8,9
    Bệnh đạo ôn lá 0,026 1,4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,051 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,062 8
    Bọ trĩ 0,046 6
    Bọ xít đen 0,005 2
    Chuột 0,068 3,6
    Rầy các loại 0,523 64
    Ruồi đục nõn 0,069 8
Lúa muộn 23.891,7 Bệnh đạo ôn lá 0,01 1,2
    Bệnh sinh lý 0,031 4
    Bọ trĩ 3,806 280 146,98 146,98
    Bọ xít đen 0,05 4
    Chuột 0,086 4,5
    Ốc bươu vàng 0,048 2 73,388 73,388
    Rầy các loại 0,492 24
    Ruồi đục nõn 0,842 20 208,261 208,261 29 29
    Sâu đục thân
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,144 6
    Bệnh đốm xám 0,174 4
    Bệnh phồng lá 0,056 4
    Bọ cánh tơ 0,351 8 316,075 316,075
    Bọ xít muỗi 0,119 5,4 15,586 15,586 14 14
    Nhện đỏ 0,233 5
    Rầy xanh 0,473 6 349,881 349,881 25 25
Rau cải 1 Sâu xanh 0,015 2
Ngô 5.383,7 Bệnh đốm lá nhỏ 0,067 6,7
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,021 3,3
    Sâu cắn lá 0,042 6,7
    Sâu xám 0,008 1
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,054 4,8
    Rệp sáp 0,023 3,6
    Sâu vẽ bùa 0,006 2,4
Loading...