Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 3/2016

(Từ ngày 25/02/2016 đến ngày 02/03/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh sinh lý 1,099 25 333,08 203,908 129,172
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,195 12 13,355 13,355
    Bọ trĩ 1,317 40
    Chuột 0,127 8,1 68,737 68,737
    Ốc bươu vàng 0,077 2 75,031 75,031
    Rầy các loại 0,972 49
Lúa sớm 951 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,049 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,004 36 21,75 6,75 15
    Bọ trĩ 0,769 56
Lúa muộn 22.360,7 Bệnh sinh lý 1,148 22 532,792 466,792 66 45 45
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bọ trĩ 0,035 4
    Chuột 0,061 5,7
    Ốc bươu vàng 0,122 2 265,753 265,753 15 15
Chè 16.781,6 Bệnh phồng lá 0,349 10
    Bọ cánh tơ 0,036 3
    Rầy xanh 0,115 4
Ngô 3.998 Bệnh sinh lý 0,067 8 24 24
    Chuột 0,051 3,3
    Sâu xám 0,102 6,6 23,55 23,55
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,006 2,2
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,015 3,2
    Rệp sáp 0,051 5,6
    Sâu vẽ bùa 0,003 1,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...