Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2016

(Từ ngày 18/02/2016 đến ngày 24/02/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh sinh lý 2,158 15 653,479 653,479
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,369 36 46 23 23 23 23
    Bọ trĩ 0,129 16
    Chuột 0,115 6,4 38,263 38,263
    Ốc bươu vàng 0,103 3 70,571 46,883 23,688 23,688 23,688
    Rầy các loại
Lúa sớm 951 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,186 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,841 52 20,659 12,58 4,5 3,58 7,568 7,568
    Bọ trĩ 0,277 24
Lúa muộn 19.739,3 Bệnh sinh lý 0,808 16 153,419 153,419
    Bọ trĩ
    Chuột 0,024 3,2
    Ốc bươu vàng 0,074 2 160,064 160,064 17,6 17,6
Chè 16.781,6 Bệnh phồng lá 0,062 6
    Bọ cánh tơ 0,041 4
    Bọ xít muỗi 0,062 4
    Rầy xanh 0,062 4
Ngô 2.576,8 Bệnh sinh lý 0,005 2
    Chuột 0,043 3,3
    Sâu xám 0,04 3,3
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,009 2
    Nhện đỏ
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,008 3,2
    Sâu vẽ bùa
Loading...