Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2016

(Từ ngày 15/02/2016 đến ngày 17/02/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.506 Bệnh sinh lý 2,674 28,9 995,356 847,374 147,982
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,205 22 58,727 46,883 11,844
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,754 68 115 69 46
    Ốc bươu vàng 0,223 3 518,367 494,679 23,688 23,688 23,688
Lúa sớm 951 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,312 14 39,587 39,587
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,154 68 26,036 6,107 7,714 12,214
Lúa muộn 10.488,3 Bệnh sinh lý 0,315 15 13,491 13,491
    Ốc bươu vàng 0,17 3 165,78 165,78
Mạ 196,8 Bệnh sinh lý 0,54 21 8,474 7,1 1,374
    Chuột
Chè 1 Bọ cánh tơ 0,01 2
    Bọ xít muỗi 0,021 2
    Rầy xanh 0,051 4
Rau cải 2.065,6 Bệnh đốm vòng 0,008 3,3
    Bệnh sương mai 0,034 6,6
    Sâu xanh 0,034 4 8,333 8,333
Ngô 2.576,8 Bệnh sinh lý 0,025 6,6
    Chuột 0,036 3,3
    Sâu xám 0,066 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa 0,011 2,3
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...