Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 2/2016

(Từ ngày 28/01/2016 đến ngày 03/02/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.795 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 2,441 37 333,71 287,61 46,1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,604 17 81,4 81,4
    Ốc bươu vàng 0,176 3 195,915 195,915
Lúa sớm 1.006 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,174 22 65 57,778 7,222
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,59 56 101,2 45,6 45,6 10
Lúa muộn 1 Bệnh sinh lý 0,453 10,5
Mạ 986,5 Bệnh sinh lý 1,516 35 43,533 29,001 14,532
    Chuột 0,041 4 3,786 3,786
    Rầy các loại 0,36 32
Rau cải 838 Bệnh sương mai 0,167 15 10,297 10,297
    Bệnh thối nhũn VK 0,124 17 27,803 27,803
    Bọ nhảy 0,097 8
    Sâu tơ 0,209 15 2,5 2,5
    Sâu xanh 0,19 8 18 14,842 3,158
Ngô 330,5 Sâu xám 0,008 3,3
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...