Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 03
Phú Thọ - Tháng 1/2016

(Từ ngày 14/01/2016 đến ngày 20/01/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 724 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,046 8
    Ốc bươu vàng 0,116 3 13,05 11,19 1,86 1,86 1,86
    Rầy các loại
Lúa sớm 661 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,394 30,7 14 12 2
    Ốc bươu vàng 0,033 2 13,8 13,8
Mạ 415,6 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,163 6
    Chuột 0,028 3
    Rầy các loại 5,867 160
Rau cải 3.970,7 Bệnh đốm vòng 0,11 18 17,736 17,736 40 40
    Bệnh sương mai 0,104 15 11,824 11,824 20 20
    Bệnh thối nhũn VK 0,051 12 11,824 11,824 30 30
    Bọ nhảy 0,708 20 7,396 7,396 2,667 2,667
    Rệp 0,104 6,6
    Sâu tơ 0,136 8
    Sâu xanh 0,152 4 21,025 21,025
Ngô 8.952,6 Bệnh đốm lá lớn 0,079 21 29,089 29,089 31 31
Bưởi 2.079,3 Bệnh loét 0,011 2,9
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...