Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 02
Phú Thọ - Tháng 1/2016

(Từ ngày 07/01/2016 đến ngày 13/01/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 30 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,077 6
    Ốc bươu vàng 0,015 1
Lúa sớm 253 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,154 10
    Ốc bươu vàng 0,019 1
Mạ 421,8 Bệnh sinh lý 0,179 5
    Bọ trĩ 0,062 15
    Chuột 0,008 1
    Ốc bươu vàng 0,006 1
    Rầy các loại 0,446 40
Rau cải 3.970,7 Bệnh đốm vòng 0,137 13,5
    Bệnh sương mai 0,265 17 31,609 31,609 48 37 11
    Bệnh thối nhũn VK 0,017 3,3
    Bọ nhảy 0,852 18 8,75 8,75 4,375 4,375
    Rệp 0,452 24 11,596 11,596 4,375 4,375
    Sâu tơ 0,45 15 10,078 10,078
    Sâu xanh 0,298 7 56,431 44,607 11,824 14,449 14,449
Ngô 8.952,6 Bệnh khô vằn 0,546 17 41,412 41,412 16 16
    Bệnh đốm lá lớn 0,126 18 29,089 29,089 46 26 20
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,243 6,7
Bưởi 2.079,3 Bệnh loét 0,015 3,6
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa 0,012 2
Loading...