Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 01
Phú Thọ - Tháng 1/2016

(Từ ngày 31/12/2015 đến ngày 06/01/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 139,3 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,087 8
    Bọ trĩ 0,146 11
    Chuột 0,008 1
    Ốc bươu vàng 0,015 1
    Rầy các loại 0,077 5
Rau cải 4.651 Bệnh đốm vòng 0,228 17 9,441 9,441 27 27
    Bệnh sương mai 0,29 14 11,801 11,801 17 17
    Bọ nhảy 0,879 20 12,833 12,833
    Rệp 0,269 16 7,221 7,221
    Sâu tơ 0,573 12
    Sâu xanh 0,331 6 67,886 66,219 1,667 11,107 11,107 11 11
Ngô 8.898,7 Bệnh khô vằn 0,944 16,7 95,564 95,564 17 17
    Bệnh đốm lá lớn 0,236 22 86,482 86,482 28 28
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,066 3,3 110,492 110,492
    Rệp cờ 0,025 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,453 10 9,943 9,943
Bưởi 2.079,3 Bệnh loét 0,011 2,4
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa 0,015 2
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...