kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh
Phú Thọ - Tháng 9/2015

(Từ ngày 10/09/2015 đến ngày 16/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.737,7 Bệnh bạc lá 0,041 9
    Bệnh khô vằn 3,405 41,1 1.963,76 1.465,137 485,997 12,626 259,865 259,865 216 89 26 72 29
    Bệnh đen lép hạt 0,046 4
    Bọ xít dài 0,127 3 120,5 120,5
    Chuột 0,031 5 115 115
    Nhện gié
    Rầy các loại 81,169 640 406 42 49 64 118 133
    Rầy các loại (trứng) 0,787 80 8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,072 7
    Sâu đục thân 0,173 7,1 251,684 240,496 11,187 53 5 24 20 4
Lúa sớm 14.592,9 Bệnh khô vằn 0,848 25 133,997 127,997 6
    Rầy các loại 12,445 560 51 8 10 12 14 7
    Rầy các loại (trứng) 1,087 80
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,027 2,2 34 4 12 15 3
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,236 8 97,337 97,337
    Bệnh đốm xám 0,133 4
    Bệnh phồng lá 0,067 7
    Bọ cánh tơ 0,826 8 805,44 805,44 160,244 160,244
    Bọ xít muỗi 1,173 12 1.558,222 1.394,197 164,025 335,392 335,392 50 34 16
    Nhện đỏ 0,146 6
    Rầy xanh 1,052 10 1.187,229 1.187,229 160,742 160,742 29 28 1
Ngô 1 Bệnh huyết dụ 0,027 4
    Chuột 0,019 2
    Sâu xám 0,081 3
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,036 3,6
    Bệnh loét 0,016 2,7
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,018 2,2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,032 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...