Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh 13
Phú Thọ - Tháng 3/2015

(Từ ngày 19/03/2015 đến ngày 25/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.805,5 Bệnh khô vằn 0,713 12,5 99,552 99,552 26 26
    Bệnh đạo ôn lá 0,178 5,5 38,83 38,83 24,407 24,407 49 42 7
    Bọ xít đen 0,074 6
    Chuột 0,194 4,2 81,653 81,653 27,841 27,841
    Ốc bươu vàng 0,025 1,2
    Rầy các loại 1,703 40 54 8 7 6 14 19
    Rầy các loại (trứng) 0,173 8 8 8
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,015 2,4
Lúa sớm 1.060 Bệnh khô vằn 0,692 13,1 57,436 57,436
    Bệnh đạo ôn lá 0,117 4,2
    Chuột 0,102 4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,127 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,048 8
    Sâu đục thân 0,057 2,8
Lúa muộn 28.653,6 Bệnh khô vằn 1,009 10,6 82,339 82,339 21 21
    Bệnh đạo ôn lá 0,139 3,6 28 28
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,023 4,6
    Bọ trĩ 0,764 80
    Bọ xít đen 0,127 8
    Chuột 0,342 6,9 304,162 304,162 28,051 28,051
    Ốc bươu vàng 0,026 1,2
    Rầy các loại 2,898 105 10 1 6 1 1 1
    Rầy các loại (trứng) 0,094 8 8 8
    Ruồi đục nõn 0,301 7,8
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,014 2,3
Chè 15.600 Bệnh phồng lá 0,194 6
    Bệnh thối búp 0,121 6 116,006 116,006
    Bọ cánh tơ 0,267 4
    Bọ xít muỗi 0,666 8 340,361 340,361 15 15
    Nhện đỏ 0,403 8 322,8 322,8
    Rầy xanh 1,034 10 996,957 996,957 24 22 2
Ngô 2.054 Bệnh khô vằn 0,119 7,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,049 5,7
    Bệnh sinh lý 0,036 4
    Sâu cắn lá 0,058 2
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám 0,101 6,7 39,345 39,345
Bưởi 1.580 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,039 4,2
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,011 2,4
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,004 0,5
Loading...