Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ tuần 49
Phú Thọ - Tháng 12/2013

(Từ ngày 28/11/2013 đến ngày 04/12/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 118,2 Chuột 0,115 10 2 2 2 2
    Rầy các loại 1,985 88
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,046 5 42,311 42,311
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,259 8 145,242 145,242 42 42
    Bọ xít muỗi 0,46 10 389,207 389,207 29 29
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,541 8 440,759 440,759 57 57
Rau cải 169,7 Bệnh đốm vòng 0,154 18 7,908 7,908
    Bệnh sương mai 0,325 14 36,387 36,387 2,3 2,3
    Bệnh thối nhũn VK 0,161 11,1 5,926 5,926
    Bọ nhảy 1,39 26 58,244 48,23 10,014 19,214 19,214
    Rệp 0,496 20 35,8 35,8 4,6 4,6
    Sâu khoang 0,144 5 13,68 13,68
    Sâu tơ 0,481 18 9,2 9,2 6,9 6,9
    Sâu xanh 0,35 9 94,242 86,528 7,714 12,314 12,314
Khoai tây 3.978,8 Bệnh héo xanh VK 0,003 1,2
    Bệnh sương mai 0,014 2,5
    Bệnh thối nhũn VK
    Bệnh xoăn lá 0,02 5 0,16 0,16
Ngô 8.989,2 Bệnh khô vằn 2,681 25 668,862 637,108 31,754 18,647 18,647
    Bệnh đốm lá lớn 2,597 28 269,74 269,74
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,338 24,8 58,967 58,967
    Chuột 0,582 9,9 490,409 417,999 72,41 29,302 29,302
    Rệp cờ 0,611 20 43,107 43,107
    Sâu cắn lá 0,039 3
    Sâu đục thân, bắp 1,135 20 211,019 211,019
Đậu tương 1 Chuột 0,105 6,4 13,7 13,7
    Sâu cuốn lá
    Sâu đục quả 0,09 5,2 4,567 4,567
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,018 3,2
    Bệnh sẹo 0,007 1,8
    Nhện đỏ 0,018 2,8
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,012 2,1
Loading...