Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ tuần 42
Phú Thọ - Tháng 10/2013

(Từ ngày 14/10/2013 đến ngày 20/10/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,256 11 226,929 226,929
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh thối búp 0,026 2
    Bọ cánh tơ 0,423 8 526,707 526,707
    Bọ xít muỗi 0,767 8 1.058,903 1.058,903 37 37
    Nhện đỏ 0,189 6 103,224 103,224
    Rầy xanh 0,795 10 942,287 942,287 12 12
Rau cải 1 Bọ nhảy 1,072 31 28,653 24,053 4,6 13,8 13,8
    Sâu khoang 0,056 3
    Sâu tơ 0,038 2
    Sâu xanh 0,464 9 27,035 22,435 4,6 13,8 13,8
Ngô 8.289,9 Bệnh khô vằn 0,329 16 73,995 73,995
    Bệnh đốm lá lớn 1,448 15,3 74,953 74,953
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,485 10,8
    Bệnh huyết dụ 0,221 12 42,06 42,06
    Bệnh sinh lý 0,038 8,3
    Châu chấu 0,208 6
    Chuột 0,151 8,3 59,747 59,747
    Sâu cắn lá 0,207 4 41,434 41,434
    Sâu đục thân, bắp 0,036 3,2
    Sâu xám 0,041 4
Đậu tương 181,1 Sâu cuốn lá 0,332 13
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,014 2
    Bệnh sẹo
    Rệp muội
    Sâu đục quả 0,005 0,8
    Sâu vẽ bùa 0,014 2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,077 5
Keo 1 Bệnh khô lá 0,015 2
    Bệnh phấn trắng
    Sâu nâu ăn lá
Loading...