Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Phú Thọ - Tháng 12/2016

(Từ ngày 22/12/2016 đến ngày 28/12/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 4.968 Bệnh đốm vòng 0,034 5,3
    Bệnh sương mai 0,036 3,3
    Bệnh thối nhũn VK 0,012 2
    Bọ nhảy 0,952 20 36,39 36,39
    Rệp 0,584 16,7 3 3
    Sâu khoang 0,033 4
    Sâu tơ 0,506 20 17,589 17,589
    Sâu xanh 0,439 6 111,698 111,698
Ngô 8.169 Bệnh khô vằn 1,118 16 55,792 55,792
    Bệnh đốm lá lớn 0,576 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,423 12
    Chuột 0,063 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,304 5,5
Bưởi 2.079 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,028 2,8
    Rệp sáp 0,031 3,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,008 3
    Nhện lông nhung 0,026 5
Keo 1 Bệnh khô lá 0,042 2,3
    Sâu nâu ăn lá
Loading...