Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Phú Thọ - Tháng 12/2017

(Từ ngày 14/12/2017 đến ngày 20/12/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 17 Chuột 0,036 2,5
Rau cải 4.293,3 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,41 20 4,4 4,4
    Bệnh thối nhũn VK 0,036 5 5 5
    Bọ nhảy 0,7 14 41,667 41,667
    Rệp 0,538 18,6 42,234 42,234
    Sâu tơ 0,566 16 9,117 9,117
    Sâu xanh 0,44 15 81,637 80,252 0,692 0,692 2,077 2,077
Ngô 7.936,7 Bệnh khô vằn 1,532 18 196,846 196,846
    Bệnh đốm lá lớn 1,047 14
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,782 14,5
    Chuột 0,125 15 18,468 9,747 6,46 2,261
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,839 12,5 62,822 62,822
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,003 1
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,064 6,6
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 2,5
Loading...