Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2015

(Từ ngày 03/12/2015 đến ngày 09/12/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Chuột 0,029 2,1
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,144 6
    Bệnh đốm xám 0,082 6
    Bọ cánh tơ 0,167 4
    Bọ xít muỗi 0,603 10 351,823 351,823 34 32 2
    Nhện đỏ 0,021 2
    Rầy xanh 0,451 4 6 6
Rau cải 4.651 Bệnh sương mai 0,191 17 16,662 16,662
    Bọ nhảy 0,431 20 26 26
    Rệp 0,07 12,5
    Sâu tơ 0,373 12 6 6
    Sâu xanh 0,21 5 58,645 58,645
Ngô 8.840 Bệnh khô vằn 2,115 21 230,173 230,173
    Bệnh đốm lá lớn 0,887 24 122,659 122,659 38 38
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,582 18 15,1 15,1
    Bệnh gỉ sắt 0,317 16,6 2 2
    Chuột 0,076 4 48,039 48,039
    Rệp cờ 0,051 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,92 13,3 77,146 77,146
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,009 2,3
    Rệp sáp 0,014 2,6
    Sâu vẽ bùa 0,021 2,1
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,045 5
    Nhện lông nhung 0,013 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...