Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2016

(Từ ngày 15/12/2016 đến ngày 21/12/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 4.968 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,096 6,6 16,364 16,364
    Bệnh thối nhũn VK 0,013 3,3
    Bọ nhảy 0,9 20 19,205 19,205
    Rệp 0,66 16,7 1,667 1,667
    Sâu tơ 0,6 15 11 11
    Sâu xanh 0,462 8 83,964 80,63 3,333
Ngô 8.169 Bệnh khô vằn 1,809 16 129,362 129,362
    Bệnh đốm lá lớn 1,211 14,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,637 22 26,619 26,619
    Chuột 0,161 8 56,397 47,574 8,824
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,539 8
Bưởi 2.079 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,021 2,6
    Rệp sáp 0,029 3,1
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bệnh thán thư 0,006 2,5
    Nhện lông nhung 0,028 4
Loading...