Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2017

(Từ ngày 07/12/2017 đến ngày 13/12/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bọ xít muỗi 0,049 4
    Rầy xanh 0,015 4
Rau cải 4.293,3 Bệnh sương mai 0,47 20 39,677 39,106 0,571 0,571 0,571
    Bệnh thối nhũn VK 0,008 3,3
    Bọ nhảy 0,704 22 91,333 74,977 16,356 16,356 16,356
    Rệp 0,595 20 57,989 57,989
    Sâu tơ 0,417 12,4
    Sâu xanh 0,339 5 23,655 23,655
Ngô 7.936,7 Bệnh khô vằn 1,672 16,7 226,553 226,553 6,315 6,315
    Bệnh đốm lá lớn 1,118 18 46,644 46,644
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,952 17 17,822 17,822
    Chuột 0,182 10 36,309 27,469 8,84
    Rệp cờ 0,212 7,5
    Sâu đục thân, bắp 0,822 17,5 132,357 132,357
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,012 2,6
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,071 6,7
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
Loading...