Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49 tỉnh Phú Thọ
Phú Thọ - Tháng 12/2009

(Từ ngày 07/12/2009 đến ngày 13/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 23,5 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại
Chè 15.559,5 Bệnh thối búp 0,01 2
    Bọ cánh tơ 0,318 8 380,564 380,564 16 16
    Bọ xít muỗi 0,586 14 935,912 762,013 173,899 275,2 275,2 53 25 5 9 14
    Nhện đỏ 0,21 14 47,545 47,545
    Rầy xanh 0,441 10 486,813 486,813 61 19 6 9 12 15
Rau cải 1.862,5 Bệnh đốm vòng 0,239 12
    Bệnh sương mai 0,059 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,129 5
    Bọ nhảy 1,37 70 95,385 81,671 8 5,714 62,635 62,635
    Rệp 0,677 13,3 27,851 27,851
    Sâu khoang 0,295 24 21,717 12,574 4,571 4,571 6,857 6,857
    Sâu tơ 0,705 24 37,681 35,396 2,286 8,536 8,536
    Sâu xanh 0,494 15 151,562 129,848 16 5,714 16 16 24 2 5 11 6
Ngô 11.186,8 Bệnh khô vằn 2,878 60 1.184,609 1.047,999 96,611 40 60,935 60,935 1.354 1.263 28 29 29 5
    Bệnh đốm lá lớn 1,683 20,4 249,772 249,772 1.000 957 9 11 19 4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,944 15 42,38 42,38
    Bệnh gỉ sắt 0,086 10
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,07 2,6
    Chuột 0,302 20 310,018 131,018 163 16
    Rệp cờ 2,322 70 274,726 222,726 40 12 17,662 17,662
    Sâu cắn lá 0,042 6 12,343 12,343 12,343 12,343
    Sâu đục thân, bắp 0,89 12 328,322 318,092 10,231 25 6 10 9
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,029 7,5
Loading...