Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2017

(Từ ngày 30/11/2017 đến ngày 06/12/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bọ cánh tơ 0,212 8 200,069 200,069
    Bọ xít muỗi 0,253 7 189,871 189,871
    Rầy xanh 0,208 4
Rau cải 4.293 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,249 18 15,626 15,626
    Bọ nhảy 1 25 34,272 33,439 0,833 2,5 2,5
    Rệp 0,543 20 18,022 18,022
    Sâu tơ 0,474 20 7,104 7,104 1,667 1,667
    Sâu xanh 0,366 8 28,75 26,583 2,167 3,833 3,833
Ngô 7.936 Bệnh khô vằn 1,929 18 343,426 343,426
    Bệnh đốm lá lớn 1,253 17 46,644 46,644
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,248 18 36,113 36,113
    Chuột 0,074 10 18,944 12,629 6,315
    Rệp cờ 0,689 12
    Sâu đục thân, bắp 0,797 12,5 35,644 35,644
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,005 2
    Nhện đỏ
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,046 5,6
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 2,5
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...