Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2016

(Từ ngày 07/12/2016 đến ngày 14/12/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,103 10 116,006 116,006
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bọ cánh tơ 0,092 6 213,519 213,519
    Bọ xít muỗi 0,103 6 148,177 148,177 20 20
    Nhện đỏ 0,103 8
    Rầy xanh 0,226 8 238,738 238,738 16 16
Rau cải 4.968 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,198 10 18,471 18,471
    Bọ nhảy 0,707 15 5,778 5,778 1,333 1,333
    Rệp 0,813 24 18,649 18,649 4,444 4,444
    Sâu tơ 0,558 25 24,889 24,889 3,556 3,556
    Sâu xanh 0,353 6 66,087 61,024 5,063 6,396 6,396
Ngô 8.169 Bệnh khô vằn 1,954 22,3 290,28 266,53 23,75 29,375 29,375
    Bệnh đốm lá lớn 0,989 20,2 20,836 20,836
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,877 20,7 24,762 24,762
    Chuột 0,168 6 84,792 51,542 33,25
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,691 10 9,87 9,87
Bưởi 2.079 Bệnh loét 0,015 2,8
    Rệp sáp 0,023 3,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,005 2
    Nhện lông nhung 0,018 4
Keo 1 Bệnh khô lá 0,009 1,2
    Sâu cuốn lá
Loading...