Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2018

(Từ ngày 29/11/2018 đến ngày 05/12/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,174 8 206,794 206,794
    Bọ xít muỗi 0,205 10 122,731 122,731
    Nhện đỏ 0,144 8
    Rầy xanh 0,231 6 148,177 148,177 21 21
Rau cải 4.912 Bệnh sương mai 0,189 7
    Bọ nhảy 1,025 20 9,226 9,226
    Rệp 0,372 12
    Sâu tơ 0,672 24 2,4 1,4 1 1 1
    Sâu xanh 0,356 8 129,222 128,622 0,6 0,6 0,6
Ngô 7.177 Bệnh khô vằn 1,88 26,7 334,498 317,837 16,662 16,662 16,662
    Bệnh đốm lá lớn 0,598 17,8 28,987 28,987
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,701 30 5 5
    Chuột 0,038 3,3 1,969 1,969
    Rệp cờ 0,654 13,3
    Sâu đục thân, bắp 0,881 16,7 76,539 76,539
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,057 4,2
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Loading...