Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48 tỉnh Phú Thọ
Phú Thọ - Tháng 12/2009

(Từ ngày 30/11/2009 đến ngày 06/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Chuột
Chè 15.559,5 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,031 2
    Bọ cánh tơ 0,41 8 486,813 486,813 16 16
    Bọ xít muỗi 0,579 10 1.276,607 1.276,607 384,246 384,246 60 27 6 10 17
    Nhện đỏ 0,169 10
    Rầy xanh 0,472 10 693,26 693,26 50 17 6 12 15
Rau cải 1.903,4 Bệnh đốm vòng 0,173 4
    Bệnh sương mai 0,036 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,165 6,6
    Bọ nhảy 1,399 80 71,04 59,611 5,714 5,714 53,193 53,193
    Rệp 0,818 13,3 29,702 29,702 15,474 15,474
    Sâu khoang 0,224 30 18,952 14,381 2,286 2,286 7,905 7,905
    Sâu tơ 0,604 15 17,561 17,561 3,333 3,333
    Sâu xanh 0,619 24 150,933 130,361 16 4,571 20,571 20,571 22 4 6 10 2
Ngô 11.186,8 Bệnh khô vằn 3,019 50 1.470,095 1.403,999 50,096 16 96,494 96,494 373 326 18 21 8
    Bệnh đốm lá lớn 1,35 16,4 62,269 62,269 32 25 7
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,105 15 69,858 69,858
    Bệnh gỉ sắt 0,044 8
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,091 3,6
    Chuột 0,317 10 359,01 142,01 217
    Rệp cờ 2,835 70 670,855 634,855 24 12 35,558 35,558
    Sâu cắn lá 0,058 5,2 6,857 6,857
    Sâu đục thân, bắp 0,854 10 342,707 342,707 23 6 9 8
Loading...