Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2017

(Từ ngày 23/11/2017 đến ngày 29/11/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bệnh đốm xám 0,031 2
    Bọ cánh tơ 0,174 8 316,075 316,075
    Bọ xít muỗi 0,427 10 419,81 419,81 29 28 1
    Nhện đỏ 0,021 4
    Rầy xanh 0,288 6 122,731 122,731 17 17
Rau cải 4.293 Bệnh sương mai 0,196 10 0,571 0,571
    Bọ nhảy 0,821 15 7,95 7,95 0,75 0,75
    Rệp 0,698 16 19,627 19,627
    Sâu tơ 0,514 22 32,712 16,356 16,356 16,356 16,356
    Sâu xanh 0,426 9 53,249 52,499 0,75 3,75 3,75
Ngô 7.936 Bệnh khô vằn 1,972 23 284,706 264,795 19,911
    Bệnh đốm lá lớn 0,7 18 37,733 37,733
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,951 32 135,1 132,839 2,261 15,18 15,18
    Rệp cờ 0,949 22 32,831 32,831
    Sâu cắn lá 0,008 1
    Sâu đục thân, bắp 0,832 16,7 64,312 64,312
Bưởi 2.500 Bệnh loét
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,069 6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,013 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...